Giải Vô Địch Quốc Gia Cộng Hòa Séc
FK Pardubice vs FK Teplice
Form
33%
40%
Events
GOALS |
|
---|---|
RED CARD |
|
---|---|
45'
|
YELLOW CARD |
|
---|---|
25'
90'
|
10'
78'
|
Substitutions |
|
---|---|