Giải hạng nhất quốc gia Đảo Síp
Karmiotissa vs APOEL
Form
7%
40%
Events
GOALS |
|
---|---|
62'
67'
90'
|
RED CARD |
|
---|---|
YELLOW CARD |
|
---|---|
45'
53'
90'
|
52'
65'
90'
|
Substitutions |
|
---|---|