Alfonso, Enrico
Player Infomation
Position | Thủ Môn |
Date of birth | 04/05/88 |
Country | Ý |
Height | 191 cm |
Weight | 84 kg |
Market Value | 600.000 |
Transfer history
Time | Team | Status |
---|---|---|
01/07/05 - 30/06/07 | Chievo Verona | Cầu thủ |
01/07/06 - 31/05/07 | Pizzighettone | Được cho mượn |
01/07/07 - 15/07/12 | Inter | Cầu thủ |
01/01/08 - 31/05/08 | Venezia FC | Được cho mượn |
01/07/08 - 31/05/09 | Pisa | Được cho mượn |
01/06/10 - 01/06/11 | Modena FC | Được cho mượn |
01/07/11 - 30/06/12 | U.S. Cremonese | Được cho mượn |
16/07/12 - 09/08/13 | U.S. Cremonese | Cầu thủ |
10/08/13 - 30/06/14 | Vicenza | Cầu thủ |
26/09/14 - 15/06/15 | AS Pro Piacenza 1919 | Cầu thủ |
16/07/15 - 09/07/18 | Cittadella | Cầu thủ |
10/07/18 - 19/08/20 | Brescia | Cầu thủ |
01/09/20 - 28/01/22 | U.S. Cremonese | Cầu thủ |
29/01/22 - Present | Spal | Cầu thủ |
06/08/24 - 29/06/25 | Verona | Được cho mượn |
Player Performance
1231
Minutes Played
14
Matches
6
Matches Won
3
Matches Drawn
6
Matches Lost
1
Substituted Out
1
Cards 1st Half
1
Cards 2nd Half
2
Yellow Cards
19
Team Scored
19
Team Conceded