Andronic, Gheorghe
Player Infomation
Position | Tiền vệ |
Date of birth | 25/09/91 |
Country | Cộng Hòa Moldova |
Height | 171 cm |
Weight | 64 kg |
Market Value | 75.000 |
Transfer history
Time | Team | Status |
---|---|---|
01/12/09 - 14/01/10 | Dinamo Zagreb | Cầu thủ |
15/01/10 - 31/12/10 | Lokomotiva | Cầu thủ |
01/08/10 - 30/11/10 | Gorica | Được cho mượn |
01/01/11 - 31/12/11 | Varnamo | Cầu thủ |
01/01/12 - 27/01/13 | Degerfors | Cầu thủ |
28/01/13 - 30/06/13 | Zimbru | Cầu thủ |
01/07/13 - 30/06/19 | FC Milsami | Cầu thủ |
29/07/19 - 29/03/20 | Astra Giurgiu | Cầu thủ |
30/03/20 - 14/10/20 | FK Ruh Brest | Cầu thủ |
15/10/20 - 28/01/21 | Nisporeni | Cầu thủ |
29/01/21 - 31/10/21 | Gloria Buzau | Cầu thủ |
16/09/21 - 30/06/23 | FC Milsami | Cầu thủ |