Vị trí | Tiền đạo |
Ngày sinh | 09/12/91 |
Quốc tịch | Georgia |
Chiều cao | 180 cm |
Cân nặng | 70 kg |
Chân thuận | Phải |
Giá trị TT | 50.000 |
Bukhaidze, Giorgi - Thông Tin Chi Tiết
Georgia
- Tiền đạo
Thông tin cơ bản
Lịch sử thi đấu
Thời gian | Đội bóng | Vai trò |
---|---|---|
01/07/11 - 09/02/15 | Samgurali Tskhaltubo | Cầu thủ |
01/07/12 - 31/07/13 | FC Kolkheti-1913 Poti | Cầu thủ |
01/07/15 - 30/06/16 | Sapovnela | Cầu thủ |
01/07/16 - 31/12/16 | Iberia | Cầu thủ |
01/01/17 - 17/01/18 | FC Kolkheti-1913 Poti | Cầu thủ |
18/01/18 - 31/12/18 | FC Chikhura Sachkhere | Cầu thủ |
01/01/19 - 13/07/19 | FC Tskhinvali | Cầu thủ |
14/07/19 - 31/12/19 | FC Merani Martvili | Cầu thủ |
01/06/20 - 31/12/20 | FC Chikhura Sachkhere | Cầu thủ |
01/01/21 - 31/12/21 | Samgurali Tskhaltubo | Cầu thủ |
01/01/22 - 27/01/23 | FC Gagra | Cầu thủ |
31/12/22 - 25/02/23 | Marsa FC | Cầu thủ |
26/02/23 - 29/01/24 | Kaisar Kyzylorda | Cầu thủ |
01/07/24 - Hiện tại | Meshakhte Tkibuli | Cầu thủ |
Thống kê thành tích
Chọn mùa giải để xem thống kê...