Vị trí | Tiền vệ |
Ngày sinh | 09/06/97 |
Quốc tịch | Thụy Điển |
Chiều cao | 186 cm |
Cân nặng | 77 kg |
Ceylan, Charbel - Thông Tin Chi Tiết
Thụy Điển
- Tiền vệ
Thông tin cơ bản
Lịch sử thi đấu
Thời gian | Đội bóng | Vai trò |
---|---|---|
27/02/15 - 31/12/16 | Syrianska FC | Cầu thủ |
31/03/17 - 31/12/18 | Arameisk-Syrianska | Cầu thủ |
01/01/20 - 26/03/20 | Syrianska FC | Cầu thủ |
27/03/20 - 31/12/21 | Sollentuna FK | Cầu thủ |
01/01/22 - Hiện tại | Nordic United | Cầu thủ |
Thống kê thành tích
Chọn mùa giải để xem thống kê...