Cojocari, Andrei
Player Infomation
Position | Tiền vệ |
Date of birth | 21/01/87 |
Country | Cộng Hòa Moldova |
Height | 175 cm |
Weight | 76 kg |
Market Value | 100.000 |
Transfer history
Time | Team | Status |
---|---|---|
01/01/09 - 31/12/09 | Liepaja M. | Cầu thủ |
01/01/09 - 31/12/09 | Zimbru | Cầu thủ |
01/01/10 - 30/06/10 | Rapid C | Cầu thủ |
01/07/10 - 30/06/13 | Dacia | Cầu thủ |
01/07/13 - 07/01/14 | Zimbru | Cầu thủ |
08/01/14 - 30/06/14 | PFC Lokomotiv Tashkent | Cầu thủ |
01/07/14 - 04/01/19 | FC Milsami | Cầu thủ |
11/03/19 - 01/07/19 | Zimbru | Cầu thủ |
02/07/19 - 03/03/20 | Petrocub Hincesti | Cầu thủ |
04/03/20 - 14/07/20 | CSF Sparta Chisinau | Cầu thủ |
04/03/20 - 14/07/20 | Nisporeni | Cầu thủ |
15/07/20 - 02/07/21 | Petrocub Hincesti | Cầu thủ |
03/07/21 - 31/12/21 | Zimbru | Cầu thủ |
11/03/22 - 30/06/22 | Dinamo Auto | Cầu thủ |
01/07/22 - 22/01/23 | FC Sfintul Gheorghe | Cầu thủ |
23/01/23 - Present | Speranis Nisporeni | Cầu thủ |