| Vị trí | Tiền vệ |
| Ngày sinh | 08/08/90 |
| Quốc tịch | Na Uy |
| Chiều cao | 173 cm |
| Cân nặng | 69 kg |
| Chân thuận | Phải |
| Giá trị TT | 2.200.000 |
Eikrem, Magnus Wolff - Thông Tin Chi Tiết
Na Uy
- Tiền vệ
Thông tin cơ bản
Lịch sử thi đấu
| Thời gian | Đội bóng | Vai trò |
|---|---|---|
| 01/07/09 - 31/12/10 | Man Utd | Cầu thủ |
| 01/07/09 - Hiện tại | Na Uy | Cầu thủ |
| 01/01/11 - 30/06/13 | Molde | Cầu thủ |
| 01/07/13 - 07/01/14 | SC Heerenveen | Cầu thủ |
| 08/01/14 - 21/12/14 | Cardiff City | Cầu thủ |
| 26/01/15 - 30/01/18 | Malmö | Cầu thủ |
| 31/01/18 - 19/07/18 | Seattle | Cầu thủ |
| 25/07/18 - 31/12/25 | Molde | Cầu thủ |
Thống kê thành tích
Chọn mùa giải để xem thống kê...