Gabay, Dovev
Player Infomation
Position | Tiền đạo |
Date of birth | 01/04/87 |
Country | Israel |
Height | 178 cm |
Weight | 65 kg |
Market Value | 200.000 |
Transfer history
Time | Team | Status |
---|---|---|
01/07/06 - 30/06/08 | Hakoah RG | Cầu thủ |
01/07/08 - 01/07/09 | M. Herzliya | Cầu thủ |
01/07/09 - 31/12/10 | Maccabi Petah Tikva | Cầu thủ |
01/01/11 - 30/06/15 | Hapoel Beer Sheva FC | Cầu thủ |
01/07/15 - 30/06/16 | Beitar Jerusalem | Cầu thủ |
01/07/16 - 30/06/18 | Bnei Yehuda | Cầu thủ |
26/01/17 - 30/06/17 | Maccabi Petah Tikva | Được cho mượn |
11/01/18 - 30/06/18 | Ironi Ashkelon | Được cho mượn |
01/07/18 - 06/07/19 | Hapoel Hadera | Cầu thủ |
07/07/19 - 31/01/21 | Hapoel Umm AL Fahm | Cầu thủ |
01/02/21 - 30/06/21 | Hapoel Nof Hagalil | Cầu thủ |
01/07/21 - 09/01/22 | Nazareth | Cầu thủ |
01/07/23 - 30/06/24 | Hapoel Umm AL Fahm | Cầu thủ |
01/07/24 - 08/01/25 | Nir Ramat Hasharon | Cầu thủ |
09/01/25 - Present | Kabilio Jaffa | Cầu thủ |