Gigauri, Merab
Player Infomation
Position | Tiền vệ |
Date of birth | 05/06/93 |
Country | Georgia |
Height | 182 cm |
Weight | 75 kg |
Market Value | 175.000 |
Transfer history
Time | Team | Status |
---|---|---|
01/07/10 - 24/01/14 | Torpedo Kutaisi | Cầu thủ |
31/08/11 - 31/05/12 | Jagiellonia Białystok | Được cho mượn |
25/01/14 - 31/07/14 | FC Rustavi | Cầu thủ |
01/08/14 - 31/12/14 | FC Tskhinvali | Cầu thủ |
01/01/15 - 30/06/15 | FC Kolkheti-1913 Poti | Cầu thủ |
01/07/15 - 30/06/16 | FC Kolkheti-1913 Poti | Cầu thủ |
01/07/15 - 30/06/15 | FC Tskhinvali | Cầu thủ |
01/07/16 - 01/01/17 | FC Rustavi | Cầu thủ |
02/01/17 - 29/06/19 | Torpedo Kutaisi | Cầu thủ |
30/06/19 - 30/06/21 | Gabala FK | Cầu thủ |
01/07/21 - 30/06/22 | Shamakhi | Cầu thủ |
01/07/22 - Present | Torpedo Kutaisi | Cầu thủ |