Gogolashvili, Giorgi
Player Infomation
Position | Tiền đạo |
Date of birth | 02/08/97 |
Country | Nga |
Height | 187 cm |
Weight | 0 kg |
Transfer history
Time | Team | Status |
---|---|---|
01/01/18 - 30/06/18 | RTU | Cầu thủ |
01/07/18 - 31/12/18 | Super Nova | Cầu thủ |
01/01/19 - 30/06/19 | FC Kolkheti-1913 Poti | Cầu thủ |
01/03/19 - 31/08/19 | FC Kolkheti-1913 Poti | Cầu thủ |
01/07/19 - 19/03/20 | FC Merani Tbilisi | Cầu thủ |
20/03/21 - 27/01/22 | FC Shevardeni 1906 Tbilisi | Cầu thủ |
28/01/22 - 31/12/22 | FC Gomel | Cầu thủ |
01/01/23 - 31/12/23 | Shukura Kobuleti | Cầu thủ |
01/01/24 - 08/07/24 | Samtredia | Cầu thủ |
01/01/25 - Present | FC Gareji Sagarejo | Cầu thủ |