Vị trí | Tiền vệ |
Ngày sinh | 17/09/98 |
Quốc tịch | Thụy Sỹ |
Chiều cao | 177 cm |
Cân nặng | 73 kg |
Chân thuận | Trái |
Hadzi, Merlin - Thông Tin Chi Tiết
Thụy Sỹ
- Tiền vệ
Thông tin cơ bản
Lịch sử thi đấu
Thời gian | Đội bóng | Vai trò |
---|---|---|
09/07/18 - 30/06/19 | Rapperswil-Jona | Cầu thủ |
15/07/19 - 30/06/21 | Chiasso | Cầu thủ |
01/07/21 - 30/06/22 | FC Stade Lausanne-Ouchy | Cầu thủ |
01/07/22 - 30/06/24 | FC Vaduz | Cầu thủ |
02/02/25 - Hiện tại | FC Paradiso | Cầu thủ |
Thống kê thành tích
Chọn mùa giải để xem thống kê...