Hirzel, Andreas
Player Infomation
Position | Thủ Môn |
Date of birth | 25/03/93 |
Country | Thụy Sỹ |
Height | 190 cm |
Weight | 84 kg |
Market Value | 150.000 |
Transfer history
Time | Team | Status |
---|---|---|
10/08/09 - 14/08/09 | Thụy Sỹ | Cầu thủ |
01/07/10 - 30/06/14 | FC Aarau | Cầu thủ |
01/07/11 - 30/06/12 | Zofingen | Được cho mượn |
01/08/12 - 30/06/13 | Grasshopper Club Zürich | Được cho mượn |
01/07/13 - 30/09/13 | Baden | Được cho mượn |
01/10/13 - 12/02/14 | Wangen | Được cho mượn |
13/02/14 - 30/06/14 | Baden | Được cho mượn |
01/07/14 - 18/07/15 | FC Vaduz | Cầu thủ |
19/07/15 - 30/06/18 | Hamburger SV | Cầu thủ |
19/07/15 - 30/06/18 | HSV II | Cầu thủ |
01/07/18 - 30/06/19 | FC Vaduz | Cầu thủ |
01/07/19 - 30/06/23 | FC Thun | Cầu thủ |
01/07/23 - Present | FC Aarau | Cầu thủ |
Player Performance
90
Minutes Played
1
Matches