Vị trí | Tiền vệ |
Ngày sinh | 09/08/00 |
Quốc tịch | Nhật Bản |
Chiều cao | 164 cm |
Cân nặng | 60 kg |
Chân thuận | Phải |
Homma, Shion - Thông Tin Chi Tiết
Nhật Bản
- Tiền vệ
Thông tin cơ bản
Lịch sử thi đấu
Thời gian | Đội bóng | Vai trò |
---|---|---|
01/01/19 - 15/07/22 | Albirex Niigata | Cầu thủ |
16/07/22 - 30/06/23 | NXT | Cầu thủ |
01/05/23 - 30/06/24 | Club Brugge | Cầu thủ |
01/07/24 - Hiện tại | Urawa | Cầu thủ |
26/03/25 - 31/12/25 | Cerezo | Được cho mượn |
Thống kê thành tích
Chọn mùa giải để xem thống kê...