Ikande, Harmony
Player Infomation
Position | Tiền vệ |
Date of birth | 17/09/90 |
Country | Nigeria |
Height | 179 cm |
Weight | 72 kg |
Market Value | 100.000 |
Transfer history
Time | Team | Status |
---|---|---|
01/12/09 - 31/01/11 | Milan | Cầu thủ |
01/01/10 - 30/06/10 | Monza | Được cho mượn |
01/07/10 - 20/01/11 | Poggibonsi | Được cho mượn |
01/08/11 - 30/11/11 | Budapest Honved FC | Cầu thủ |
01/08/11 - 30/11/11 | Honved | Cầu thủ |
01/01/12 - 31/01/13 | Beitar Jerusalem | Cầu thủ |
07/08/12 - 31/12/12 | Sporting Lisbon B | Được cho mượn |
01/02/13 - 30/06/13 | Ironi Ashkelon | Cầu thủ |
01/07/13 - 30/06/14 | Hoverla | Cầu thủ |
01/07/14 - 30/06/15 | Hapoel Tel Aviv | Cầu thủ |
01/07/15 - 31/01/16 | FK Sarajevo | Cầu thủ |
01/02/16 - 30/06/16 | Yavne | Cầu thủ |
01/08/16 - 31/12/16 | Limassol | Cầu thủ |
24/08/17 - 09/01/18 | Hapoel Nof Hagalil | Cầu thủ |
10/01/18 - Present | Ramat Gan Givatayim | Cầu thủ |