Vị trí | Tiền vệ |
Ngày sinh | 27/10/95 |
Quốc tịch | Bắc Macedonia |
Chiều cao | 175 cm |
Cân nặng | 0 kg |
Chân thuận | Phải |
Giá trị TT | 75.000 |
Imeri, Demir - Thông Tin Chi Tiết
Bắc Macedonia
- Tiền vệ
Thông tin cơ bản
Lịch sử thi đấu
Thời gian | Đội bóng | Vai trò |
---|---|---|
01/07/11 - 31/12/11 | KF Vellazerimi 77 | Cầu thủ |
01/01/12 - 07/01/14 | Rabotnicki Skopje | Cầu thủ |
08/01/14 - 29/08/17 | KF Shkendija | Cầu thủ |
29/07/15 - 19/01/16 | Horizont T | Được cho mượn |
21/01/16 - 28/06/16 | Renova Dzepciste | Được cho mượn |
30/08/17 - 25/07/18 | Kamza | Cầu thủ |
26/07/18 - 31/01/19 | PS Kemi | Cầu thủ |
01/02/19 - 21/08/19 | Mosta FC | Cầu thủ |
22/08/19 - 31/12/19 | FC Olimpik Donetsk | Cầu thủ |
25/08/20 - 30/06/21 | Vllaznia Shkoder | Cầu thủ |
27/08/21 - 17/08/22 | Egnatia Rrogozhine | Cầu thủ |
18/08/22 - 10/02/24 | Atyrau | Cầu thủ |
11/02/24 - 20/07/24 | FK Andijan | Cầu thủ |
31/08/24 - Hiện tại | KF Shkupi | Cầu thủ |
Thống kê thành tích
Chọn mùa giải để xem thống kê...