Kabashi, Armend
Player Infomation
Position | Tiền vệ |
Date of birth | 04/12/95 |
Country | Phần Lan |
Height | 183 cm |
Weight | 80 kg |
Transfer history
Time | Team | Status |
---|---|---|
01/07/12 - 30/06/15 | Honka | Cầu thủ |
01/08/13 - 31/12/13 | Viikingit | Được cho mượn |
01/07/15 - 30/06/17 | Braunschweig II | Cầu thủ |
30/11/17 - 09/07/18 | Erndtebruck | Cầu thủ |
10/07/18 - 31/12/18 | Honka | Cầu thủ |
29/08/19 - 04/03/20 | Honka | Cầu thủ |
05/03/20 - 19/04/21 | KPV Kokkola | Cầu thủ |
01/05/21 - 31/12/21 | IF Gnistan | Cầu thủ |
29/01/22 - 31/12/22 | Oulu | Cầu thủ |
11/08/23 - Present | IF Gnistan | Cầu thủ |