Kasmynin, Uladzislau
Player Infomation
Position | Hậu vệ |
Date of birth | 17/01/90 |
Country | Belarus |
Height | 196 cm |
Weight | 91 kg |
Transfer history
Time | Team | Status |
---|---|---|
01/01/09 - 31/12/11 | Naftan Novopolotsk | Cầu thủ |
01/01/10 - 31/12/10 | Polotsk | Được cho mượn |
01/01/11 - 30/12/12 | Volna Pinsk | Cầu thủ |
01/01/11 - 31/12/11 | Volna Pinsk | Được cho mượn |
31/12/12 - 17/02/16 | Naftan Novopolotsk | Cầu thủ |
01/04/13 - 31/12/13 | Granit Mikashevichi | Được cho mượn |
12/08/14 - 31/12/14 | FC Vitebsk | Được cho mượn |
18/02/16 - 26/07/16 | Granit Mikashevichi | Cầu thủ |
27/07/16 - 06/01/17 | Neman Grodno | Cầu thủ |
01/07/17 - 10/01/19 | FC AGMK Olmaliq | Cầu thủ |
05/02/19 - 25/07/19 | Okzhetpes | Cầu thủ |
24/02/21 - 29/06/23 | Navbahor | Cầu thủ |
01/01/22 - 18/09/23 | Istiklol | Cầu thủ |
01/01/24 - Present | Neman Grodno | Cầu thủ |