Kravchenko, Mykyta
Player Infomation
Position | Hậu vệ |
Date of birth | 14/06/97 |
Country | Ukraine |
Height | 174 cm |
Weight | 65 kg |
Transfer history
Time | Team | Status |
---|---|---|
01/01/14 - 30/06/15 | Mariupol | Cầu thủ |
01/07/14 - 30/06/15 | FC Mariupol | Cầu thủ |
01/07/14 - 30/06/15 | FC Mariupol | Cầu thủ |
01/07/15 - 30/04/16 | Dynamo Kyiv | Cầu thủ |
01/07/15 - 19/07/15 | Dynamo Kyiv | Cầu thủ |
01/01/17 - 31/12/17 | Dinamo | Cầu thủ |
18/08/19 - 30/06/24 | Dynamo Kyiv | Cầu thủ |
01/01/20 - 31/07/20 | FC Olimpik Donetsk | Được cho mượn |
04/08/20 - 30/06/21 | Kolos Kovalivka | Được cho mượn |
12/07/21 - 30/06/22 | Dnipro | Được cho mượn |
17/02/23 - 30/06/23 | Kolos Kovalivka | Được cho mượn |
01/07/23 - 30/06/24 | Polissya Zhytomyr | Được cho mượn |
14/07/24 - Present | Oleksandriya | Cầu thủ |
Player Performance
1837
Minutes Played
22
Matches
15
Matches Won
5
Matches Drawn
2
Matches Lost
3
Assists
1
Total Shots
1
Shots On Goal
7
Corners
9
Substituted Out
2
Cards 2nd Half
2
Yellow Cards
31
Team Scored
18
Team Conceded
3
Goal Points