Lekvtadze, Irakli
Player Infomation
Position | Tiền đạo |
Date of birth | 30/08/91 |
Country | Georgia |
Height | 170 cm |
Weight | 75 kg |
Market Value | 175.000 |
Transfer history
Time | Team | Status |
---|---|---|
01/07/09 - 31/12/13 | Dinamo Tbilisi | Cầu thủ |
01/07/09 - 31/12/13 | Dinamo-2 | Cầu thủ |
01/01/12 - 30/06/12 | Dila Gori | Được cho mượn |
01/01/13 - 31/05/13 | FC Sioni Bolnisi | Được cho mượn |
01/02/14 - 30/06/14 | Torpedo Kutaisi | Cầu thủ |
01/07/14 - 30/06/16 | FC Tskhinvali | Cầu thủ |
01/07/16 - 31/05/20 | FC Chikhura Sachkhere | Cầu thủ |
14/06/20 - 31/12/20 | Dila Gori | Cầu thủ |
01/01/21 - 31/12/21 | Samgurali Tskhaltubo | Cầu thủ |
01/01/22 - 30/06/23 | Shukura Kobuleti | Cầu thủ |
01/07/23 - Present | FC Gareji Sagarejo | Cầu thủ |