Makowski, Rafal
Player Infomation
Position | Tiền vệ |
Date of birth | 05/08/96 |
Country | Ba Lan |
Height | 191 cm |
Weight | 78 kg |
Transfer history
Time | Team | Status |
---|---|---|
01/07/14 - 30/06/17 | L. Warszawa II | Cầu thủ |
01/07/15 - 30/06/16 | Legia | Cầu thủ |
12/08/16 - 31/12/16 | Pogon Siedlce | Được cho mượn |
01/07/17 - 30/06/18 | Legia Warsaw | Cầu thủ |
31/07/17 - 30/06/18 | Zagłębie Sosnowiec | Được cho mượn |
01/07/18 - 12/07/18 | Zagłębie Sosnowiec | Cầu thủ |
13/07/18 - 31/07/20 | RKS Radomiak Radom | Cầu thủ |
01/08/20 - 06/01/22 | WSK Slask Wroclaw | Cầu thủ |
07/01/22 - 30/06/24 | Kisvarda FC | Cầu thủ |
01/07/24 - Present | GKS Tychy | Cầu thủ |
Player Performance
969
Minutes Played
15
Matches
1
Goals
1
Total Shots
1
Shots On Goal
5
Substituted In
2
Substituted Out
1
Goal Points