Morita, Tatsuya
Player Infomation
Position | Thủ Môn |
Date of birth | 03/08/90 |
Country | Nhật Bản |
Height | 191 cm |
Weight | 87 kg |
Market Value | 150.000 |
Transfer history
Time | Team | Status |
---|---|---|
01/01/09 - 31/12/13 | Kyoto | Cầu thủ |
10/06/12 - 31/12/13 | Kataller Toyama | Được cho mượn |
01/01/14 - 31/12/17 | Albirex Niigata | Cầu thủ |
01/01/18 - 03/01/20 | Matsumoto Yamaga FC | Cầu thủ |
04/01/20 - 31/01/23 | Tosu | Cầu thủ |
21/07/22 - 31/01/23 | Kashiwa | Được cho mượn |
01/02/23 - 19/01/25 | Kashiwa | Cầu thủ |
20/01/25 - Present | Machida Zelvia | Cầu thủ |