Muscat, Brandon
Player Infomation
Position | Tiền vệ |
Date of birth | 03/11/94 |
Country | Malta |
Height | 0 cm |
Weight | 0 kg |
Market Value | 25.000 |
Transfer history
Time | Team | Status |
---|---|---|
01/07/11 - 30/06/16 | Hibernians FC | Cầu thủ |
11/10/12 - Present | Malta | Cầu thủ |
20/08/15 - 27/06/16 | Tarxien R | Được cho mượn |
04/07/16 - 12/01/17 | Pembroke Athleta F.C. | Cầu thủ |
01/01/17 - 30/06/17 | Mqabba | Cầu thủ |
01/07/17 - 30/06/19 | Birkirkara FC | Cầu thủ |
01/09/17 - 30/06/18 | Mqabba | Được cho mượn |
17/08/18 - 31/12/18 | Senglea A | Được cho mượn |
08/01/19 - 30/06/19 | Zebbug Rangers FC | Được cho mượn |
01/07/19 - 09/07/23 | Tarxien R | Cầu thủ |
10/07/23 - 28/08/24 | Marsa FC | Cầu thủ |
29/08/23 - Present | Tarxien R | Cầu thủ |