Nakagawa, So
Player Infomation
Position | Hậu vệ |
Date of birth | 01/06/99 |
Country | Nhật Bản |
Height | 184 cm |
Weight | 79 kg |
Transfer history
Time | Team | Status |
---|---|---|
01/01/17 - 31/01/20 | Kashiwa | Cầu thủ |
16/08/19 - 31/01/20 | SC Sagamihara | Được cho mượn |
01/02/20 - 31/01/22 | J.Iwata | Cầu thủ |
01/02/22 - 31/01/23 | FC Ryukyu | Được cho mượn |
31/01/23 - 31/01/24 | J.Iwata | Cầu thủ |
07/08/23 - 30/01/24 | Fujieda | Được cho mượn |
01/02/24 - Present | Fujieda | Cầu thủ |