Vị trí | Tiền vệ |
Ngày sinh | 08/07/96 |
Quốc tịch | Nhật Bản |
Chiều cao | 169 cm |
Cân nặng | 66 kg |
Chân thuận | Trái |
Nakahara, Hikaru - Thông Tin Chi Tiết
Nhật Bản
- Tiền vệ
Thông tin cơ bản
Lịch sử thi đấu
Thời gian | Đội bóng | Vai trò |
---|---|---|
09/01/21 - 08/01/22 | Montedio Yamagata | Cầu thủ |
09/01/22 - 31/01/24 | Cerezo | Cầu thủ |
21/07/23 - 31/01/24 | Tokyo Verdy | Được cho mượn |
01/02/24 - Hiện tại | Tosu | Cầu thủ |
01/02/25 - 31/01/26 | Shimizu | Được cho mượn |
Thống kê thành tích
Chọn mùa giải để xem thống kê...