Vị trí | Tiền đạo |
Ngày sinh | 04/11/99 |
Quốc tịch | Thụy Điển |
Chiều cao | 192 cm |
Cân nặng | 88 kg |
Chân thuận | Phải |
Ndione, Marokhy - Thông Tin Chi Tiết
Thụy Điển
- Tiền đạo
Thông tin cơ bản
Lịch sử thi đấu
Thời gian | Đội bóng | Vai trò |
---|---|---|
05/01/18 - 13/01/22 | Elfsborg | Cầu thủ |
01/07/18 - 13/01/22 | Elfsborg | Cầu thủ |
03/09/20 - 30/11/20 | Örgryte IS | Được cho mượn |
14/01/22 - 15/07/24 | Viborg FF | Cầu thủ |
01/08/23 - 30/06/24 | CD Feirense | Được cho mượn |
20/01/25 - 31/01/25 | Palloseura | Cầu thủ |
05/02/25 - Hiện tại | Oulu | Cầu thủ |
Thống kê thành tích
Chọn mùa giải để xem thống kê...