Nikabadze, Giorgi
Player Infomation
Position | Tiền đạo |
Date of birth | 10/01/91 |
Country | Georgia |
Height | 190 cm |
Weight | 76 kg |
Market Value | 75.000 |
Transfer history
Time | Team | Status |
---|---|---|
01/01/12 - 30/06/13 | FK Banga Gargždai | Cầu thủ |
01/01/14 - 31/12/15 | Guria Lanchkhuti | Cầu thủ |
01/01/16 - 31/12/16 | FC Kolkheti-1913 Poti | Cầu thủ |
15/08/17 - 31/12/18 | Telavi | Cầu thủ |
01/01/19 - 31/05/20 | FC Merani Tbilisi | Cầu thủ |
15/06/20 - 24/01/22 | Dinamo Batumi | Cầu thủ |
25/01/22 - 18/05/22 | Gudja United | Cầu thủ |
01/07/22 - 14/07/23 | Samgurali Tskhaltubo | Cầu thủ |
15/07/23 - 08/02/24 | FC Neftchi Fergana | Cầu thủ |
09/02/24 - 06/02/25 | Navbahor | Cầu thủ |
07/02/25 - Present | Atyrau | Cầu thủ |