Vị trí | Tiền vệ |
Ngày sinh | 11/06/92 |
Quốc tịch | Thụy Điển |
Chiều cao | 168 cm |
Cân nặng | 65 kg |
Rashidi, Dida - Thông Tin Chi Tiết
Thụy Điển
- Tiền vệ
Thông tin cơ bản
Lịch sử thi đấu
Thời gian | Đội bóng | Vai trò |
---|---|---|
01/07/15 - 31/12/15 | Nacka FF | Cầu thủ |
01/01/16 - 31/12/17 | Frej | Cầu thủ |
01/01/16 - 31/12/17 | IK Frej Taby | Cầu thủ |
01/01/18 - 27/05/18 | Halmstads BK | Cầu thủ |
17/07/18 - 31/12/18 | Örgryte IS | Cầu thủ |
04/04/19 - 18/07/19 | Sollentuna FK | Cầu thủ |
19/07/19 - 18/02/20 | Syrianska FC | Cầu thủ |
19/02/20 - 31/12/20 | Sollentuna FK | Cầu thủ |
05/03/21 - 28/01/22 | IFK Haninge | Cầu thủ |
Thống kê thành tích
Chọn mùa giải để xem thống kê...