Vị trí | Tiền đạo |
Ngày sinh | 08/07/90 |
Quốc tịch | Áo |
Chiều cao | 193 cm |
Cân nặng | 87 kg |
Chân thuận | Phải |
Giá trị TT | 100.000 |
Rotter, Dominik - Thông Tin Chi Tiết
Áo
- Tiền đạo
Thông tin cơ bản

Lịch sử thi đấu
Thời gian | Đội bóng | Vai trò |
---|---|---|
01/08/06 - 31/12/09 | Simmering | Cầu thủ |
01/01/10 - 30/06/10 | Arminia Bielefeld | Cầu thủ |
01/01/11 - 30/08/11 | Austria Lustenau | Cầu thủ |
31/08/11 - 30/06/12 | First Vienna | Cầu thủ |
01/07/16 - 30/06/20 | Wiener Viktoria | Cầu thủ |
01/07/21 - 31/12/21 | Mauerwerk | Cầu thủ |
01/01/22 - 30/06/23 | 1. Wiener Neustadter | Cầu thủ |
01/07/23 - Hiện tại | Wiener Viktoria | Cầu thủ |
Thống kê thành tích
Chọn mùa giải để xem thống kê...