Sakakibara, Kyota
Player Infomation
Position | Tiền đạo |
Date of birth | 20/10/01 |
Country | Nhật Bản |
Height | 168 cm |
Weight | 63 kg |
Transfer history
Time | Team | Status |
---|---|---|
01/04/20 - 31/01/24 | Rissho University | Cầu thủ |
12/05/22 - 31/01/23 | Nagoya | Được cho mượn |
17/02/23 - 31/01/24 | Nagoya | Được cho mượn |
01/02/24 - Present | Nagoya | Cầu thủ |