Sandokhadze, Nika
Player Infomation
Position | Hậu vệ |
Date of birth | 20/02/94 |
Country | Georgia |
Height | 197 cm |
Weight | 93 kg |
Transfer history
Time | Team | Status |
---|---|---|
01/07/12 - 31/12/13 | Torpedo Kutaisi | Cầu thủ |
01/01/14 - 30/06/15 | Locomotive Tbilisi | Cầu thủ |
01/07/15 - 21/01/18 | Samtredia | Cầu thủ |
22/01/18 - 11/07/19 | Karpaty LVIV | Cầu thủ |
22/07/18 - 31/12/18 | FK Rigas Futbola Skola | Được cho mượn |
09/08/19 - 31/12/19 | Iberia | Cầu thủ |
01/01/20 - 31/12/21 | Dinamo Tbilisi | Cầu thủ |
01/07/20 - 31/12/21 | Locomotive Tbilisi | Được cho mượn |
01/01/22 - 13/01/25 | Torpedo Kutaisi | Cầu thủ |
14/01/25 - Present | Pathum United | Cầu thủ |