Sardalishvili, Mishiko
Player Infomation
Position | Tiền đạo |
Date of birth | 17/09/92 |
Country | Georgia |
Height | 172 cm |
Weight | 63 kg |
Market Value | 75.000 |
Transfer history
Time | Team | Status |
---|---|---|
01/07/11 - 31/12/14 | Zestafoni | Cầu thủ |
01/01/12 - 30/06/12 | FC Gagra | Được cho mượn |
01/01/15 - 31/12/17 | FC Chikhura Sachkhere | Cầu thủ |
01/01/18 - 05/07/18 | Torpedo Kutaisi | Cầu thủ |
06/07/18 - 31/12/19 | FC Chikhura Sachkhere | Cầu thủ |
01/01/20 - 31/12/20 | FC Merani Tbilisi | Cầu thủ |
01/07/23 - 31/12/23 | Dila Gori | Cầu thủ |
01/01/24 - Present | FC Gareji Sagarejo | Cầu thủ |