Sharifi, Mehdi
Player Infomation
Position | Tiền đạo |
Date of birth | 16/08/92 |
Country | Nước Cộng Hòa Hồi Giáo Iran |
Height | 179 cm |
Weight | 75 kg |
Transfer history
Time | Team | Status |
---|---|---|
01/07/12 - 30/06/18 | Sepahan | Cầu thủ |
02/01/16 - 30/06/16 | Tractor | Được cho mượn |
01/07/18 - 10/08/19 | Persepolis | Cầu thủ |
11/08/19 - 14/09/20 | Sumgayit FK | Cầu thủ |
11/08/19 - 14/09/20 | Sumgayit-2 | Cầu thủ |
11/09/21 - 08/08/22 | Shahr Khodro | Cầu thủ |
09/08/22 - 30/06/23 | FC Darya Caspian Babol | Cầu thủ |
01/09/24 - 20/01/25 | Mes Rafsanjan FC | Cầu thủ |
21/01/25 - Present | Peykan | Cầu thủ |
Player Performance
1
Goals
1
Total Shots
1
Shots On Goal
1
Last Goals
1
Goal Points