Simba, Moonga
Player Infomation
Position | Tiền vệ |
Date of birth | 08/05/00 |
Country | Thụy Điển |
Height | 183 cm |
Weight | 78 kg |
Transfer history
Time | Team | Status |
---|---|---|
01/07/16 - 31/12/17 | Habo | Cầu thủ |
01/01/18 - 31/12/18 | Karlbergs BK | Cầu thủ |
10/02/19 - 12/08/20 | Sandvikens IF | Cầu thủ |
13/08/20 - 17/02/21 | Västerås | Cầu thủ |
18/02/21 - 31/12/24 | Brann | Cầu thủ |
30/03/22 - 31/12/22 | Varnamo | Được cho mượn |
01/07/22 - 31/12/22 | U21 IFK Värnamo | Cầu thủ |
23/02/23 - 30/11/23 | Sundsvall | Được cho mượn |
29/01/25 - Present | Sandvikens IF | Cầu thủ |
Player Performance
148
Minutes Played
2
Matches
1
Matches Won
1
Matches Drawn
2
Substituted Out
1
Team Scored
1
Team Conceded