Strizzolo, Luca
Player Infomation
Position | Tiền đạo |
Date of birth | 29/04/92 |
Country | Ý |
Height | 188 cm |
Weight | 83 kg |
Market Value | 50.000 |
Transfer history
Time | Team | Status |
---|---|---|
01/07/10 - 31/05/11 | Novara | Được cho mượn |
01/07/11 - 07/08/14 | Pisa | Cầu thủ |
19/01/13 - 30/06/13 | Treviso | Được cho mượn |
20/08/13 - 30/06/14 | Vicenza | Được cho mượn |
08/08/14 - 23/07/15 | Lucchese Libertas | Cầu thủ |
24/07/15 - 30/06/16 | Pordenone Calcio | Cầu thủ |
01/07/16 - 21/01/19 | Cittadella | Cầu thủ |
22/01/19 - 14/07/23 | U.S. Cremonese | Cầu thủ |
12/07/19 - 31/08/20 | Pordenone Calcio | Được cho mượn |
18/08/22 - 08/01/23 | Perugia | Được cho mượn |
10/01/23 - 30/06/23 | Modena FC | Được cho mượn |
15/07/23 - Present | Modena FC | Cầu thủ |
30/08/24 - 02/02/25 | Cosenza Calcio | Được cho mượn |
03/02/25 - 30/06/25 | Triestina | Được cho mượn |
Player Performance
420
Minutes Played
7
Matches
4
Matches Won
3
Matches Lost
1
Goals
2
Total Shots
1
Shots On Goal
1
Shots Off Goal
1
Goals by Header
2
Substituted In
4
Substituted Out
1
Cards 1st Half
1
Yellow Cards
3
Team Scored
5
Team Conceded
1
Goal Points