Vị trí | Tiền đạo |
Ngày sinh | 18/02/92 |
Quốc tịch | Serbia |
Chiều cao | 185 cm |
Cân nặng | 78 kg |
Chân thuận | Phải |
Susnjar, Djordje - Thông Tin Chi Tiết
Serbia
- Tiền đạo
Thông tin cơ bản
Lịch sử thi đấu
Thời gian | Đội bóng | Vai trò |
---|---|---|
01/07/09 - 30/07/13 | FK Vojvodina Novi Sad | Cầu thủ |
01/08/11 - 31/12/11 | Pecinci | Được cho mượn |
01/02/12 - 30/06/12 | FK Sutjeska Niksic | Được cho mượn |
08/07/12 - 31/12/12 | FK Sutjeska Niksic | Cầu thủ |
31/07/13 - 20/07/15 | Jagodina | Cầu thủ |
21/07/15 - 01/01/17 | FC Lugano | Cầu thủ |
01/07/16 - 31/12/16 | Chiasso | Được cho mượn |
06/02/17 - 30/06/17 | FK Vojvodina Novi Sad | Cầu thủ |
01/07/17 - 10/04/18 | Riga FC | Cầu thủ |
11/04/18 - 26/07/18 | Torpedo Minsk | Cầu thủ |
11/04/18 - 30/06/18 | Torpedo Minsk | Cầu thủ |
27/07/18 - 23/02/21 | FK Macva Sabac | Cầu thủ |
27/07/18 - 31/12/20 | Macva | Cầu thủ |
01/01/21 - 13/02/22 | Samambaia FC DF | Cầu thủ |
14/02/22 - 31/12/22 | Uzice | Cầu thủ |
01/01/23 - 29/01/24 | FK Zeleznicar Pancevo | Cầu thủ |
30/01/24 - Hiện tại | FK Mladost Gat | Cầu thủ |
Thống kê thành tích
Chọn mùa giải để xem thống kê...