Vị trí | Tiền đạo |
Ngày sinh | 09/09/94 |
Quốc tịch | Nhật Bản |
Chiều cao | 171 cm |
Cân nặng | 64 kg |
Chân thuận | Phải |
Toyokawa, Yuta - Thông Tin Chi Tiết
Nhật Bản
- Tiền đạo
Thông tin cơ bản

Lịch sử thi đấu
Thời gian | Đội bóng | Vai trò |
---|---|---|
01/01/13 - 03/01/18 | Kashima | Cầu thủ |
01/02/16 - 03/01/18 | Fagiano Okayama | Được cho mượn |
19/01/18 - 03/01/20 | Eupen | Được cho mượn |
04/01/20 - 08/01/22 | Cerezo | Cầu thủ |
09/01/22 - 19/01/25 | Kyoto | Cầu thủ |
20/01/25 - Hiện tại | Omiya Ardija | Cầu thủ |
Thống kê thành tích
Chọn mùa giải để xem thống kê...