Tsetskhladze, Tamaz
Player Infomation
Position | Tiền vệ |
Date of birth | 08/12/96 |
Country | Georgia |
Height | 186 cm |
Weight | 0 kg |
Transfer history
Time | Team | Status |
---|---|---|
01/07/16 - 30/06/17 | Gardabani | Cầu thủ |
01/07/17 - 30/06/19 | Sabail FK | Cầu thủ |
01/07/17 - 30/06/19 | Sabayil 2 | Cầu thủ |
22/03/18 - 28/03/18 | Georgia | Cầu thủ |
01/07/19 - 27/01/20 | Torpedo Kutaisi | Cầu thủ |
28/01/20 - 18/08/20 | Kyzylzhar | Cầu thủ |
17/08/20 - 31/12/20 | Dila Gori | Cầu thủ |
01/01/21 - 06/02/22 | Samtredia | Cầu thủ |
07/02/22 - 26/02/23 | Oskarshamns AIK | Cầu thủ |
27/02/23 - 13/02/24 | FC Spaeri | Cầu thủ |
14/02/24 - 02/02/25 | FC Rosengård 1917 | Cầu thủ |
03/02/25 - Present | FC Gareji Sagarejo | Cầu thủ |