Tsitskhvaia, Data
Player Infomation
Position | Tiền đạo |
Date of birth | 30/11/88 |
Country | Georgia |
Height | 0 cm |
Weight | 0 kg |
Market Value | 50.000 |
Transfer history
Time | Team | Status |
---|---|---|
01/07/09 - 31/12/10 | FC Kolkheti-1913 Poti | Cầu thủ |
01/01/11 - 31/07/11 | FC Gagra | Cầu thủ |
01/08/11 - 30/06/12 | FC Kolkheti-1913 Poti | Cầu thủ |
01/07/12 - 31/12/12 | Kolkheti | Cầu thủ |
01/01/13 - 30/06/13 | Magaroeli Chiatura | Cầu thủ |
01/07/13 - 16/02/16 | FC Merani Martvili | Cầu thủ |
17/02/16 - 30/06/16 | Imereti Khoni | Cầu thủ |
01/07/18 - Present | FC Merani Martvili | Cầu thủ |