Tsurikov, Andriy
Player Infomation
Position | Hậu vệ |
Date of birth | 05/10/92 |
Country | Ukraine |
Height | 185 cm |
Weight | 78 kg |
Market Value | 700.000 |
Transfer history
Time | Team | Status |
---|---|---|
01/08/10 - 12/02/15 | FC Metalurh Zaporizhya | Cầu thủ |
01/01/13 - 01/07/13 | Kyiv 2 | Cầu thủ |
13/02/15 - 30/06/17 | Dynamo Kyiv | Cầu thủ |
13/02/15 - 12/02/15 | FC Metalurh Zaporizhya | Được cho mượn |
17/07/15 - 31/12/15 | Hoverla | Được cho mượn |
01/01/16 - 30/06/16 | Levadiakos | Được cho mượn |
15/07/16 - 30/06/17 | Oleksandriya | Được cho mượn |
01/07/17 - 30/06/19 | Oleksandriya | Cầu thủ |
01/07/19 - 07/01/20 | FK Jablonec | Cầu thủ |
08/01/20 - 30/06/21 | Dnipro | Cầu thủ |
01/07/21 - 30/06/22 | Metalist 1925 Kharkiv | Cầu thủ |
20/07/21 - 30/06/22 | Oleksandriya | Được cho mượn |
01/07/22 - 30/06/23 | Oleksandriya | Cầu thủ |
01/07/23 - Present | Kolos Kovalivka | Cầu thủ |
Player Performance
1890
Minutes Played
21
Matches
3
Matches Won
9
Matches Drawn
9
Matches Lost
4
Goals
1
Assists
4
Total Shots
4
Shots On Goal
2
First Goals
1
Last Goals
1
Goals by Header
2
Cards 1st Half
3
Cards 2nd Half
5
Yellow Cards
17
Team Scored
19
Team Conceded
5
Goal Points