Yamada, Hiroto
Player Infomation
Position | Tiền đạo |
Date of birth | 07/03/00 |
Country | Nhật Bản |
Height | 183 cm |
Weight | 69 kg |
Transfer history
Time | Team | Status |
---|---|---|
01/01/17 - 19/01/25 | Cerezo | Cầu thủ |
28/08/19 - 31/01/20 | FC Ryukyu | Được cho mượn |
07/02/20 - 31/01/21 | Vegalta Sendai | Được cho mượn |
01/02/23 - 31/01/24 | Vegalta Sendai | Được cho mượn |
20/01/25 - Present | Tosu | Cầu thủ |