BXH Giải 1. Lig - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
Pos | Team | P | W | D | L |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 34 | 20 | 9 | 5 |
2 | Fatih Karagumruk Istanbul | 34 | 17 | 9 | 8 |
3 | Erzurum | 34 | 17 | 7 | 10 |
4 | Genclerbirligi SK | 34 | 16 | 10 | 8 |
5 | Bandırmaspor | 34 | 15 | 11 | 8 |
6 | İstanbulspor AS | 34 | 16 | 4 | 14 |
7 | Ankara Keçiörengücü | 34 | 14 | 9 | 11 |
8 | Corum | 34 | 13 | 12 | 9 |
9 | Amed | 34 | 12 | 15 | 7 |
10 | Boluspor | 34 | 13 | 10 | 11 |
11 | Igdir | 34 | 13 | 10 | 11 |
12 | Esenler | 34 | 12 | 13 | 9 |
13 | Umraniyespor | 34 | 12 | 11 | 11 |
14 | Pendik | 34 | 12 | 9 | 13 |
15 | Sakarya | 34 | 11 | 12 | 11 |
16 | MKE Ankaragucu | 34 | 11 | 6 | 17 |
17 | Manisa Futbol Kulubu | 34 | 11 | 5 | 18 |
18 | Sanliurfaspor | 34 | 10 | 7 | 17 |
19 | Adanaspor | 34 | 6 | 9 | 19 |
20 | Yeni Malatyaspor | 34 | 0 | 0 | 34 |
Rules: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng:
1. Hiệu số bàn thắng - bại
2. Số bàn thắng ghi được
|
|||||
Lên hạng
Playoff lên hạng
Vòng loại trực tiếp
Xuống hạng
|