| Số trận bắt chính | 1 |
| Tổng thẻ vàng | 7 |
| Thẻ vàng / trận | 7.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 3.0 (42.9%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 4.0 (57.1%) |
Harvey, Robert
Harvey, Robert
Thống kê mùa giải - UEFA Conference League 25/26
Các trận gần đây - UEFA Conference League 25/26
-
23/10
23:457 0