| Số trận bắt chính | 10 |
| Tổng thẻ vàng | 41 |
| Thẻ vàng / trận | 4.1 |
| Tổng thẻ đỏ | 4 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.4 |
| Số penalty thổi | 4 |
| Penalty / trận | 0.4 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.8 (40%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.7 (60%) |
Manschot, Jeroen
Manschot, Jeroen
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
14/12
22:45Breda 14 0 -
30/11
22:456 0 -
05/10
19:301 0 -
19/10
02:006 0 -
09/11
02:003 0 -
23/11
03:003 1