| Số trận bắt chính | 1 |
| Tổng thẻ vàng | 5 |
| Thẻ vàng / trận | 5.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 0.0 (0%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 5.0 (100%) |
Martincic, Ivana
Martincic, Ivana
Thống kê mùa giải - UEFA Champions League Nữ 25/26
Các trận gần đây - UEFA Champions League Nữ 25/26
-
07/10
23:455 0