| Số trận bắt chính | 8 |
| Tổng thẻ vàng | 22 |
| Thẻ vàng / trận | 2.75 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 0.75 (27.3%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (72.7%) |
Sesma Espinosa, Miguel
Sesma Espinosa, Miguel
Thống kê mùa giải - Giải LaLiga 25/26
Các trận gần đây - Giải LaLiga 25/26
-
07/12
20:003 0 -
25/11
03:005 0 -
03/11
00:301 0 -
28/09
02:00Bilbao 02 0 -
19/10
23:301 0