| Số trận bắt chính | 14 |
| Tổng thẻ vàng | 73 |
| Thẻ vàng / trận | 5.21 |
| Tổng thẻ đỏ | 3 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.21 |
| Số penalty thổi | 1 |
| Penalty / trận | 0.07 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.93 (35.5%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.5 (64.5%) |
Tello Figueroa, Facundo
Tello Figueroa, Facundo
Thống kê mùa giải - Superliga 2025
Các trận gần đây - Superliga 2025
-
09/12
03:007 0 -
25/08
06:30CA Platense None0 0 -
13/10
02:458 2 -
21/09
07:151 0 -
04/11
07:157 0 -
08/11
07:005 0 -
16/11
03:006 0 -
25/11
05:154 0