| Số trận bắt chính | 5 |
| Tổng thẻ vàng | 27 |
| Thẻ vàng / trận | 5.4 |
| Tổng thẻ đỏ | 3 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.6 |
| Số penalty thổi | 2 |
| Penalty / trận | 0.4 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (33.3%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.8 (63.3%) |
Trujillo Castro, Edwin Ferney
Trujillo Castro, Edwin Ferney
Thống kê mùa giải - Giải Primera A, Lượt Kết Thúc 2025
Các trận gần đây - Giải Primera A, Lượt Kết Thúc 2025
-
30/10
08:206 0 -
12/10
07:305 2 -
25/09
08:005 0 -
21/07
05:156 1 -
18/10
06:305 0