| Số trận bắt chính | 1 |
| Tổng thẻ vàng | 6 |
| Thẻ vàng / trận | 6.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 0.0 (0%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 6.0 (100%) |
Tykgaard, Michael
Tykgaard, Michael
- Ngày sinh: 07/06/77
Thống kê mùa giải - Cúp quốc gia DBU 25/26
Các trận gần đây - Cúp quốc gia DBU 25/26
-
14/12
21:006 0