| Số trận bắt chính | 2 |
| Tổng thẻ vàng | 8 |
| Thẻ vàng / trận | 4.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.5 |
| Số penalty thổi | 1 |
| Penalty / trận | 0.5 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.5 (55.6%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (44.4%) |
Xhaja, Juxhin
Xhaja, Juxhin
Thống kê mùa giải - Cúp C2 châu Âu 25/26
Các trận gần đây - Cúp C2 châu Âu 25/26
-
12/12
03:00Lyon 23 0 -
07/11
00:455 1